Có 2 kết quả:
直譯器 zhí yì qì ㄓˊ ㄧˋ ㄑㄧˋ • 直译器 zhí yì qì ㄓˊ ㄧˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
interpreter (computing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
interpreter (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0